전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tiền dở dang
fc openning amount
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tiền dở dang nt
wip amount
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
số lượng dở dang
openning qty
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
có những công vệc còn đang dở dang.
- there is unfinished business.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tiền dở dang ngoại tệ
fc wip amount
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
anh ta mất đi để lại công việc còn dở dang
he died with his work still undone
마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:
tài khoản chi phí dở dang
wip acct.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
chúng ta còn dở vài việc.
we have unfinished business.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chi phí xây dựng cơ bản dở dang
contruction in progress
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 1
품질:
chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
work in process
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
chi phí sản xuất, kinh doanh dở dan
마지막 업데이트: 2020-08-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cuộc sống cũ dở dang, đã lùi lại phía sau.
old lives undone, left behind.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi đang có chuyện đang nói dở dang.
we're just kind of in the middle of something.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: