검색어: còn rất nhiều lý do khác nữa (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

còn rất nhiều lý do khác nữa

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

còn rất nhiều cái khác nữa.

영어

there are many others.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn rất nhiều nữa.

영어

- there's a lot more.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- rất nhiều lý do.

영어

- lots of reasons.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rất nhiều lý do.

영어

any number of reasons.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn lý do nào khác nữa?

영어

any excuse to scan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- có rất nhiều lý do.

영어

- lots of reasons.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn lý do nào khác nữa đâu.

영어

what other reasons can there be?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn rất nhiều món khác để thử.

영어

how else could you taste everything?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng còn nhiều lý do khác nữa để lo âu, thưa điện hạ.

영어

but there are οther reasοns fοr cοncern.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có lẽ vẫn còn một lý do khác nữa.

영어

maybe there's another reason.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con còn rất nhiều việc

영어

i've a lot to do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn rất nhiều thời gian.

영어

there's plenty of time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh đã từng có rất nhiều lý do mà.

영어

you've been making a lot of choices lately.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cô có rất nhiều lý do để sống mà.

영어

- you have every reason to live.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn rất nhiều thương binh khác ngoài kia.

영어

we've got another load of wounded back there!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rất nhiều người cướp ngân hàng vì đủ thứ lý do khác nhau.

영어

lot of people rob banks for all sorts of different reasons.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vẫn còn rất nhiều người chết

영어

there are still a lot of dead people

마지막 업데이트: 2021-09-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ba còn rất nhiều việc phải làm.

영어

i just have a lot of work to do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ôngb biết, còn rất nhiều tù binh.

영어

you know there's more men out there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta còn rất nhiều thời gian.

영어

we've got lotd of time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,781,449,700 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인