전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
có rảnh không?
got a minute?
마지막 업데이트: 2020-02-26
사용 빈도: 1
품질:
- có ai không.
- anyone.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn có rảnh không
bạn có rảnh bây giờ không?
마지막 업데이트: 2020-05-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có rảnh không?
can i ask you a question?
마지막 업데이트: 2022-08-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh có rảnh không?
- are you busy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rảnh không?
-you got a minute?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu có rảnh không hiro?
you got a minute, hiro?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nikita, có rảnh không?
nikita, have a moment?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thứ 7 bạn có rảnh không
are you free on saturday
마지막 업데이트: 2022-07-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ chị có rảnh không?
are you free now?
마지막 업데이트: 2021-12-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
iris, rảnh không?
- iris, got a minute?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh rảnh không?
- you have a second?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cuối tuần sau bạn có rảnh không
are you free on the weekend
마지막 업데이트: 2022-03-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin hỏi tiên sinh có rảnh không?
have time for a quick talk?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ngày mai quý vị có rảnh không?
- are you free tomorrow? - that's my day off.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
art, anh rảnh không?
art, you got a minute?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tối mai bạn rảnh không
are you free tomorrow evening?
마지막 업데이트: 2011-04-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ xem anh ấy có rảnh không nhé
i'll see if he's available
마지막 업데이트: 2014-08-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tối mai anh rảnh không?
- are you free tomorrow night?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có muốn anh xem xem tên này có rảnh không?
want me to see if he's available?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: