전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
có cũng như không
as well as not
마지막 업데이트: 2023-06-22
사용 빈도: 1
품질:
nhưng có cũng như không.
the flashlight was a piece of shit too.
마지막 업데이트: 2024-04-04
사용 빈도: 1
품질:
có vẻ như không.
probably not.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như không?
nothing? hold your mangoes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dù có cũng không lâu.
not for long.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta có hắn cũng như không.
we have the guy but we can't say so.
마지막 업데이트: 2024-04-04
사용 빈도: 1
품질:
nếu như không
in any other way
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cũng như em không hiểu anh.
just like i don't know you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ôi, điện tín cũng như không.
telegraphs doesn't mean a thing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hầu như không.
- barely.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cổ có cũng làm vậy không?
- does she does she do it, too?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nói vậy cũng như không đâu hết.
that's the same as nowhere.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
việc đó cũng như bụi phải không?
that's got to do with dust, isn't it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tỉnh bơ như không.
not turn a hair.
마지막 업데이트: 2013-10-14
사용 빈도: 1
품질:
- cổ có cũng ngoại tình không?
- does she have affairs, too?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cũng như
as well as
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
cũng như không dự lễ diwali đâu.
i won't even ask for fireworks. i won't celebrate diwali.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có lẽ là có. cũng không biết nữa.
well, maybe i can.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Ít nhất có cũng không có thiệt.
- at least they're not real.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hiện nay người giàu có cũng không ít
the vast majority of them are quite prosperous
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: