전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi có con nhỏ.
i have kids.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con nhỏ này
a di da lat male tissue, everyone must be very unlucky to hit this small
마지막 업데이트: 2024-01-05
사용 빈도: 1
품질:
con nhỏ đó...
she is...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có con dê nhỏ kìa!
there's a little goat eating the wire!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- con nhỏ đó!
the girl!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi có con nhỏ.
we have a baby.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi có cái này... con nhỏ...
this tiny little...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có khi con nhỏ là vợ nó.
she probably his wife.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu ấy còn có con, con nhỏ ...
he's got kids, base 1, he's got kids!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con nhỏ alex kent.
that little tart, alex kent.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con nhỏ ngu ngốc!
you stupid girl!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- con nhỏ khùng.
- that fool girl.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- con nhỏ đó hả?
- the girl?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- con nhỏ nào? - jill!
-what girl?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con nhỏ chưa đủ tuổi!
the girl's underage!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi không biết là cô có con nhỏ.
- i didn't know you had children.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- con nhỏ đó thì sao?
- what about her?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy có con nhỏ còn tôi đang mang thai.
she's a minor and i'm pregnant.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giống con nhỏ kia kìa
like her... her...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ là con nhỏ xíu mà.
let's go. it's just a little one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: