검색어: có dịp bạn hãy đến việt nam chơi nhé (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

có dịp bạn hãy đến việt nam chơi nhé

영어

please come to vietnam to play

마지막 업데이트: 2024-04-12
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có dịp qua việt nam chơi

영어

what time is there now

마지막 업데이트: 2020-09-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn đã đến việt nam chưa

영어

be my friend

마지막 업데이트: 2020-06-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn đã đến việt nam chưa

영어

have you ever been to vietnam?

마지막 업데이트: 2019-01-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn đã từng đến việt nam chưa

영어

we have a common goal

마지막 업데이트: 2020-09-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn đến việt nam lần nào chưa???

영어

hello friend please send for your picture

마지막 업데이트: 2018-12-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bao giờ bạn có thể đến việt nam

영어

it's neae greece

마지막 업데이트: 2022-09-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn có đến việt nam bao giờ chưa?

영어

how you got to know me

마지막 업데이트: 2022-11-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy đến việt nam vào một ngày sớm nhất

영어

i arrived safely

마지막 업데이트: 2019-05-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bố tôi đã đến việt nam.

영어

my father went to vietnam.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạnđã từng đến việt nam chưa

영어

i admire you too

마지막 업데이트: 2021-01-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh đã đến việt nam lâu chưa?

영어

how long will you stay?

마지막 업데이트: 2019-04-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chào mừng bạn đến việt nam, tôi rất vui khi gặp bạn

영어

i will pick you up at the airport

마지막 업데이트: 2019-11-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu bạn đến việt nam tôi sẽ dẫn bạn đi ăn đồ ăn việt nam

영어

i'll take you out to eat good food

마지막 업데이트: 2022-11-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nào rảnh qua máy chủ việt nam chơi với mình.

영어

let's have some free time through the vietnamese server to play with us.

마지막 업데이트: 2022-03-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi có đến việt nam 1 lần vào hai năm trước. lần đó tôi đến thăm vũng tàu

영어

have you ever been to vietnam?

마지막 업데이트: 2018-12-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thứ không thể bỏ lỡ khi đến việt nam là local foods

영어

what can't be missed when coming to vietnam is local foods

마지막 업데이트: 2023-12-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đây là nơi khủng khiếp nhất chúng tôi phải chiến đấu từ khi đến việt nam.

영어

i don't know. it's the worst area we've been in since i've been in vietnam.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn hãy ở đây đón tết với gia đình tôi. tết là kì nghỉ dài nhất của người việt nam, tôi sẽ dẫn bạn đi tham quan nhiều nơi

영어

i'll take you out to eat delicious food

마지막 업데이트: 2021-12-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày nay đầu tiên không thể không kể đến đó là cà phê đó làm một nét văn hoá đặc biệt và bạn có thể thấy được hình ảnh đó một cách dễ dàng khi đến việt nam

영어

today, the first thing that cannot be ignored is that coffee is a special culture and you can see that image easily when coming to vietnam.

마지막 업데이트: 2024-01-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,456,762 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인