전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hạng mục
categories
마지막 업데이트: 2020-07-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy cô có mục gì?
what have you got?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Điên có hạng.
bat shit crazy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dưới mục gì?
under what?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tháo gỡ hạng mục
change arrow
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phạm trù, hạng mục
category
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
thư mục gì đây?
what's that folder?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hạng mục kinh doanh
items
마지막 업데이트: 2019-03-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
kiểu danh mục gì thế?
what kind of catalog?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xoá các hạng mục đã chọn
delete collection item
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sổ cái hạng mục hàng tồn trữ
inventory item ledger
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
phí tiết phí sản hẩm theo hạng mục
cost detail of product by item
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chúng lưu trữ bằng các hạng mục.
they store them by categories.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trường của tớ có hạng bữa trưa:
in the student cafeteria they make three different lunches:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tòa nhà phải được bán có garage để trong các hạng mục ở trên.
the buildings will be sold with garages putting them in the category above.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-anh không thể bỏ sót hạng mục đó.
- even when you're out of range.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cậu ta là một tên tham nhũng có hạng .
-heh, a good start. he'll be statistic!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai có hạng trên phần đỏ, tiến đến giai đoạn hai.
if you're ranked above the red line, you'll move on to the second stage of training.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- jerry là một tay có hạng, jack. - hừm.
jerry's a big boy, jack.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trong vòng một năm cậu ấy khởi động 25 hạng mục phát triển
he launched 25 development project within a year
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: