검색어: có hạng mục gì (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

có hạng mục gì

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hạng mục

영어

categories

마지막 업데이트: 2020-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy cô có mục gì?

영어

what have you got?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Điên có hạng.

영어

bat shit crazy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dưới mục gì?

영어

under what?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tháo gỡ hạng mục

영어

change arrow

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phạm trù, hạng mục

영어

category

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

thư mục gì đây?

영어

what's that folder?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hạng mục kinh doanh

영어

items

마지막 업데이트: 2019-03-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

kiểu danh mục gì thế?

영어

what kind of catalog?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xoá các hạng mục đã chọn

영어

delete collection item

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sổ cái hạng mục hàng tồn trữ

영어

inventory item ledger

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

phí tiết phí sản hẩm theo hạng mục

영어

cost detail of product by item

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng lưu trữ bằng các hạng mục.

영어

they store them by categories.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trường của tớ có hạng bữa trưa:

영어

in the student cafeteria they make three different lunches:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tòa nhà phải được bán có garage để trong các hạng mục ở trên.

영어

the buildings will be sold with garages putting them in the category above.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-anh không thể bỏ sót hạng mục đó.

영어

- even when you're out of range.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cậu ta là một tên tham nhũng có hạng .

영어

-heh, a good start. he'll be statistic!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai có hạng trên phần đỏ, tiến đến giai đoạn hai.

영어

if you're ranked above the red line, you'll move on to the second stage of training.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- jerry là một tay có hạng, jack. - hừm.

영어

jerry's a big boy, jack.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong vòng một năm cậu ấy khởi động 25 hạng mục phát triển

영어

he launched 25 development project within a year

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,765,645,134 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인