전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cÓ lẼ bÂy giỜ bẠn ĐÃ ngỦ rỒi
maybe host asleep now
마지막 업데이트: 2021-12-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ngủ à
were you sleeping
마지막 업데이트: 2016-05-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ngủ chưa?
i didn't... i just got home.
마지막 업데이트: 2017-12-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có lẽ bạn đã gõ sai địa điểm.
you may have incorrectly typed the location.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn bạn đã ngủ quên
i've been waiting for you for a long time
마지막 업데이트: 2024-05-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ngủ dậy chưa?
have you waken up yet?
마지막 업데이트: 2020-09-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có lẽ bạn nên làm thế.
maybe i should.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ngủ với lawrence?
have you slept with lawrence?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có lẽ bạn nên thử số 14
then perhaps you ought to try a size 14
마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có lẽ bạn đã gặp lỗi chạy chương trình.
you may have encountered a bug in the program.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã ngủ?
had i slept?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bố đã ngủ.
- you were asleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có lẽ bạn cô ấy rất nóng bỏng.
maybe she has hot friends.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có nghĩa là bạn đã ngủ với mẹ của stimpson
i mean you did sleep with stimpson's mother
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có lẽ bạn sẽ thích đề nghị này
perhaps this will interest you
마지막 업데이트: 2012-08-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có lẽ bạn gái cậu vẫn còn ở đó.
maybe your girlfriend is still alive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- euan đã ngủ ở...
- euan slept in the-
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cậu đã ngủ chưa?
have you been to bed yet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã ngủ cả ngày.
i slept all day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- em đã ngủ thật sự
- you totally fell asleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: