전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
anh có một chiếc.
i have one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có một chiếc xe!
a car !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- một chiếc máy bay.
- it's a plane.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cha tao có một chiếc.
my dad has one!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có một chiếc xe hơi!
- there's a car!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta có một chiếc máy bay.
we have a plane.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- từ một chiếc máy bay?
from a plane?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có một chiếc ấm điện 656
there's an electric teakettle.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chiếc máy ảnh.
the camera.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chiếc máy may?
the stitcher?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
emmeline, có một chiếc tàu!
a ship, emmeline!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-chiếc máy bay!
- the plane.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có một chiếc máy bay đằng sau chúng ta.
we got a chopper behind us!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh có một chiếc cadillac chứ.
you have a cadillac.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh có một chiếc du thuyền?
you own a yacht?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- có một chiếc thuyền dưới kia.
- there's a boat down here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- thêm một chiếc máy bay khác kìa!
- there's another aeroplane!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có vẻ như có một chiếc ferrari.
looks like it might be one of the ferraris.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không có ai hút thuốc trên một chiếc máy bay.
there's no one smoking on this aircraft.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nhưng cậu là một chiếc máy bay.
- but you're a plane.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: