전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
có tiền mua tiên cũng được
money makes the mare go
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 2
품질:
có tiền mua tiên cũng được.
money answers all things.
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
có tiền mua tiên cũng được mà.
you can do anything with money.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phải ha, có tiền mua tiên còn được mà.
yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có tiền, tôi có gì cũng được.
with money, i can have everything.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tiền mặt cũng được.
cold hard cash works, too.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có tiền thì luật gì cũng lách được.
you have enough money, you can get away with anything.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cũng được
okay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
cũng được.
- it was fine.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cũng được!
that'll work.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cũng được.
- good as any.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ không có tiền mua thức ăn.
they no money food.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tiên đế cũng được chôn ở đây à?
he was too preoccupied to notice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cho dù tiên ở lãnh thổ nào cũng được.
it does not matter what realm they were from.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ai mua tiên răng?
-who brought the tooth fairies?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh cũng chả có tiền
i don't get the money.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhưng mà chỉ cần anh là một tên có tiền thì muốn làm gì cũng được.
but i guess you can do what you want when you're a rich prick!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ta cũng có tiền án.
she has a criminal record, too.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
làm xong cũng không có tiền
you get molested without getting paid for it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh cũng không có tiền.
i had no money either.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: