전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
đi công tác
go on business
마지막 업데이트: 2023-02-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi công tác.
business.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy đi rồi
ah, she's gone. gone?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Để cô ấy đi.
let her go.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
cô ấy đi chưa?
is she gone?
마지막 업데이트: 2017-03-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hỏi cô ấy đi.
- ask her.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hôn cô ấy đi!
- kiss her.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vậy còn cô ? đi công tác à ?
so, what do you do for a living?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sếp đang đi công tác
my boss is on a business trip
마지막 업데이트: 2021-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đi công tác mà.
you're working.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi mới đi công tác về.
i just came back from my business trip.
마지막 업데이트: 2012-04-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đi công tác việc gì?
security.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh ta đi công tác rồi.
he's abroad.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy anh đang đi công tác sao
what's your company name
마지막 업데이트: 2023-07-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cháu ở với chị ấy khi mẹ cháu đi công tác.
i stay with her when our mom goes out of town.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con đi công tác về đó à?
are you back from your work trip?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
danh sách quân nhân đang đi công tác
dml detached enlisted men’s list
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
cậu ấy đi công chuyện cho tôi.
- he was running an errand for me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
inu à, bố chỉ đi công tác thôi.
papa is going away for work.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi anh đi công tác hè năm trước.
when you were out of town last summer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: