인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lát bác sẽ cắm hoa vào bình.
i'll put these in water in just a minute.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy bình thường.
she's clear.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy như một bông hoa
she is delicate blossom.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy là cung bảo bình.
she's an aquarius.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cắm hoa
extracurricular activities
마지막 업데이트: 2019-03-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy là người bán hoa
she's a florist
마지막 업데이트: 2010-07-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy ăn nói rất văn hoa.
she's well spoken.
마지막 업데이트: 2012-10-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy hơi không bình thường
she's raving mad.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy có chiều cao trung bình
she has an average height
마지막 업데이트: 2023-02-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-cô ấy thích nhất là hoa lan.
ok? her favorites are orchids.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy sẽ ổn thôi mà. bình tĩnh nào.
she'll have a back rub and a crumpet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nghệ sĩ cắm hoa.
the florist.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô gái ấy sẽ cầm hoa chờ đón cậu về.
she'll be waiting for flowers when you get back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu nên tặng cô ấy hoa hoặc là kẹo. Ừ.
you should send her flowers or candies.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bọn anh đều nghĩ cô ấy không bình thường.
we all thought she was weird.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô cắm dùi ở đâu?
where do you pitch you tent?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-cô ấy là hoa có gai đấy, phải không?
- nice to meet you. - yeah, yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh mua hoa của cô ấy đấy
the flowers are from her
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã mua hoa cho cô ấy.
i bought flowers for her.
마지막 업데이트: 2010-05-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy có chiều cao trung bình và cân nặng trung bình
she is average height and average weight
마지막 업데이트: 2023-12-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인: