전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cô ấy dễ thương.
she's charming.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy khá dễ thương
she’s kinda cute
마지막 업데이트: 2015-04-07
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy dễ thương lắm.
- you did? - [chuckles]
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy rất dễ thương?
real pretty?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cô ấy rất dễ thương.
she was lovely.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy có vẻ dễ thương.
she seems, you know, pure.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cô ấy hơn cả dễ thương.
- she's beyond cute.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thôi mà...cô ấy cũng dễ thương...
- oh, come on. she's nice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy thật dễ thương.
he is adorable.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh ấy thật dễ thương.
- alan. - he's the sweetest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- dễ thương
"terrific gift"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- dễ thương.
- charming.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy nghĩ nó dễ thương.
- yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy kể một câu chuyện dễ thương về...
she tells this one really sweet story about... - so never, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dễ thương ghê.
sweet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dễ thương :3
so cute :3
마지막 업데이트: 2022-01-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- dễ thương quá.
- he's cute.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thật dễ thương!
- we're not sure why that turkey is... - here it is in slow-mo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tớ nghĩ cậu ấy thật dễ thương.
- i think he's cute.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh rất dễ thương lúc anh uể oải.
you're cute when you're mopey.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: