전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cô ấy là người.
she's human!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy là người tốt
and she was a good person.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy là con người.
she's human.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy là người mới!
she's new!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cô ấy là người mới.
she's a newbie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy là người bán hoa
she's a florist
마지막 업데이트: 2010-07-07
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy là một người bạn.
she's a friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cô ấy là người mẫu tay
- oh, yeah. - yeah, the hand model.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cô ấy là người của tôi.
- she's my person.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- thôi nào, cô ấy là người.
- oh, please. she's a person.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô là người ấy.
you're the one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy là người dễ rung động
she's a vibrational person.
마지막 업데이트: 2023-02-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy chỉ là một người bạn.
a friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xong rồi. cô ấy là người đẹp.
she's done, she's lovely.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- có phải cô ấy là người đó...
is she the one that went a little...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cô ấy là người tình cũ à?
- she an old flame?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chú tưởng cô ấy là 1 người...
i thought she was a person -- a friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vâng, cô ấy to người.
- she was a big girl, sir.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cô ấy nhầm người rồi.
- - she got the wrong guy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy là một người thẳng thắng
she is a promise keeper
마지막 업데이트: 2020-10-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인: