인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thả cô ấy ra ngay.
take your hands off her.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bỏ cô ấy ra ngay!
get off her!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ta bắn ngay ngực anh ấy.
she hit him in the chest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đưa cô ấy ra ngoài ngay!
get her out of there now!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em tha thứ ngay khi anh vừa nói.
i forgave you the moment you said it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy vừa fax...
jerry was just...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jim, đưa cô ấy ra khỏi đây ngay!
jim, get her the hell out of here!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy vừa nói, và nó xảy ra ngay.
she was just talking about it. glitches happen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy vừa sinh con.
she just had a baby.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy vừa nấu ăn xong
i had just finished cooking
마지막 업데이트: 2021-07-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh vào đưa cô ấy ra.
you go in, you get her out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy vừa nói gì vậy?
what'd she just say?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy vừa đi ra ngoài
he has just gone out
마지막 업데이트: 2021-09-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cô ấy vừa nói gì cơ?
tripod: check in the water.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mình chẳng cảm thấy gì, ngay cả khi anh ấy xuất ra.
i felt nothing, even when he had ejaculated.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy có khi sẽ đổi ngay bây giờ.
she might take that number right now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nhưng cô của cô ấy vừa chết.
but her auntjust die.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh mau đưa cô ấy ra khỏi ngay bây giờ, có nghe tôi không?
you get her out of there right now, you hear me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi cô ấy sẳn sàng anh đưa vào đây ngay nhé.
as soon as you think she's ready, bring her down to the bathroom.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi tôi hiểu ra, tôi cho anh ấy biết là tôi vừa hãnh diện vừa ngạc nhiên.
when finally i understood, i expressed to him that i was both flattered and surprised.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: