전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cô vô cùng xinh đẹp.
you look mighty.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy xinh đẹp
she is very beautiful
마지막 업데이트: 2021-08-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy xinh đẹp.
she's pretty.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy xinh đẹp? !
she's gorgeous!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy thật xinh đẹp.
god, she's gorgeous.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy xinh đẹp biết bao
how pretty she is
마지막 업데이트: 2013-06-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô xinh đẹp.
you are beautiful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vô cùng xinh đẹp, má à.
that's mighty pretty, ma.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy càng ngày càng xinh đẹp
you are more and more beautiful day by day
마지막 업데이트: 2021-04-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy trẻ trung, xinh đẹp.
well, she's quite young and very lovely-looking.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy vô rồi.
she is in. go.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có thể cô ấy sẽ lại xinh đẹp.
she may be once again.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chị ấy rất xinh đẹp
she was beautiful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chị ấy thật xinh đẹp.
she's beautiful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cô ấy luôn xinh đẹp như vậy sao?
- oh, yong-gu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bả để lại cho ông một cô con gái vô cùng xinh đẹp.
well, she left you a very beautiful daughter.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy là một phụ nữ trẻ xinh đẹp!
she is a young and beautiful woman with needs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn là duy nhất và bạn vô cùng xinh đẹp
you are unique
마지막 업데이트: 2022-09-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xinh đẹp.
beautiful.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
- con đã bảo cô ấy là thứ xinh đẹp nhất
- i told you she was the most beautiful thing
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: