전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
công trường
field manual
마지막 업데이트: 2011-06-07
사용 빈도: 1
품질:
công trường mà.
construction crew.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
công trường á?
on a site?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lán (công trường)
site hut (site office)
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
công trường xây dựng
building site
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
tường rào công trường
site fence
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
Đến chỗ công trường kia.
go into the construction site.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
công trường này là sao?
what is going on here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cháu hay ra công trường làm thuê
i often had to work in construction sites.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đi thăm dò công trường đó đi.
go watch this work.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
công trường của ông bốc mùi ý!
this whole place stinks!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gần đến công trường thì bị hỏng xe
wish you sympathize
마지막 업데이트: 2015-11-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khu công trường thứ 49 và nhà thờ.
49th and church.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mẹ tôi làm nghề lao công trường mẫu giáo
마지막 업데이트: 2023-10-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sáng nay tôi ở công trường với bố vợ.
i was at a building site with my father-in-law.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giờ này ông ấy đang ở ngoài công trường
the engineer is on a construction site. and his secretary?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
11 giờ sáng mai công trường mount vernon.
uh, meet me tomorrow, 11:00 a.m., mount vernon square.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không, tôi sẽ chôm ở một công trường xây dựng.
no, i'll swipe it from a building site!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
công trường cấm người ngoài xâm nhập, rõ chưa?
the site is strictly forbidden to the public. is that clear?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng xây dựng công trường cấm người ngoài lai vãng.
there's a construction site closed to the public.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: