인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
công ty nào đã mua ô tô của bạn
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
công nghiệp ô tô
automotive industry
마지막 업데이트: 2015-01-17 사용 빈도: 5 품질: 추천인: Wikipedia
Ô tô của anh đâu?
where's your car?
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
tôi đã tìm thấy ô tô của bellick, sir.
i'm staring right at it.
Ô tô
autos
마지막 업데이트: 2010-05-10 사용 빈도: 10 품질: 추천인: Wikipedia
Ô tô.
i'm in the trunk of a car.
tôi thích ô tô của anh ấy.
i like his car.
마지막 업데이트: 2012-02-24 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
Đua ô tô
auto racing
마지막 업데이트: 2013-09-09 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- ra khỏi chiếc ô tô của tôi.
- get out of my car.
xe ô tô?
car?
chúng ta vừa nhận điện thoại có khoản nợ mới từ công ty ô tô fiat.
we just got a call from a debt collector from fiat automotive.
anh ta mua chiếc ô tô không hề xem trước
he bought the car sight-unseen
마지막 업데이트: 2014-07-29 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
Đường, đường ô tô
rd road
마지막 업데이트: 2015-01-28 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
em đoán, cô ta lại vừa mua thêm một chiếc ô tô.
i guess she bought herself a car.
- ô tô - đã xong.!
- car.
chiếc xe ô tô đã đâm vào tường.
the car crashed into the wall.
마지막 업데이트: 2014-02-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- Ô tô đã bị đánh hỏng trên đường.
- the car was all busted up on the road.
5 năm nữa khi con thấy bạn mình mua ô tô, mua nhà, con sẽ nguyền rủa bản thân mình.
after 5yrs, when u'll see ur friends buying a car then u'll curse urself!
- gì thế farhan? - Ô tô đã sẵn sàng.
yes farhan, tel me car is ready at the gate i'm telling..take pla n run!
ch~o phép ô trống
allow ~blank cells
마지막 업데이트: 2016-12-21 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
coi n#224;o!
come on!
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 4 품질: 추천인: Translated.com