전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chim giẻ cùi xanh
gift
마지막 업데이트: 2022-12-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tốt mã dẻ cùi.
all that glitters is not gold.
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đúng, con giẻ cùi .
yeah, like the jaybird.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cùi chỏ của tôi.
- that's my elbow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng cùi bắp lắm.
they're shit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hắn là thứ cùi bắp!
he's a hack!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chiếc xe này cùi quá.
that's some shitty bike.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lại đây, đồ cảnh sát cùi.
come here, you lousy cop.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cây súng cùi bắp này bị kẹt.
the lousy gun got stuck.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bằng tay hắn hay bằng cùi chõ?
with his hands or with his elbows?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- xin bố thí cho người cùi.
- alms for a leper.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em mà không thích anh cùi.
it'll blow your mind.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giống con chim giẻ cùi hả ba ?
like the jaybird?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh vừa nói "người hết cùi"?
- did you say "exleper"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
chắc là ba thích chim giẻ cùi hả mẹ .
maybe daddy's like the jaybird.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta không cùi pat mới bắt đầu tập,
we don't suck. pat's a beginner,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: