검색어: căn bậc hai (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

căn bậc hai

영어

square root

마지막 업데이트: 2012-08-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bậc hai

영어

quadratic

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mặt bậc hai

영어

quadric

마지막 업데이트: 2011-03-01
사용 빈도: 15
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hàm số bậc hai

영어

superlative function

마지막 업데이트: 2020-09-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tâm một mớ bậc hai

영어

center of a quadratic complex

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

hình bầu dục siêu bậc hai

영어

superquadric ellipsoid

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

hiển thị đạo hàm bậc & hai

영어

2nd derivative

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chốt trục bậc hai chưa được đóng

영어

quadratic spline not closed

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hiện tượng méo hoạ tần bậc hai

영어

second harmonic distortion

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

cấu trúc  bậc hai, cấu trúc thứ cấp

영어

secondary structure

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

chốt trục bậc hai cần thiết ít nhất 3 điểm.

영어

quadratic splines need at least 3 points.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

biệt số của phương trình bậc hai có hai biến

영어

discriminant of a quadraitic equation in two variables

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

sinh vật tiêu thụ bậc hai, sinh vật tiêu thụ thứ cấp

영어

secondary immune response

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu ta giả định rằng căn bậc hai của 2 là một số hữu tỉ, thì ta có thể coi căn bậc hai của 2 là a/b trong đó a và b là số nguyên.

영어

if we assume that the square root of two is a rational number, then we can say that the square root of two is a over b, where a and b are whole numbers and b is not zero.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các biện pháp thường được sử dụng cho mức độ nhấp nháy nghiêm trọng là chỉ số (plt) mức độ nhấp nháy nghiêm trọng trong thời gian dài mà căn bậc ba của tống các số khối pst trong chu kỳ 2 giờ. plt là thích ứng cho các ước tính nhấp nháy gây ra bởi các nguồn độc lập, hoặc bởi nguồn phụ tải có chu trình làm việc biến thiên (lò hồ quang, máy hàn, thang máy vv).

영어

commonly used measure for flicker severity is the long-time flicker severity index (plt) which is cube root of sum of cubed pst values in 2 hour period. plt is suitable for estimating flicker caused by more independent sources, or by sources with variable duty cycles (arc furnaces, welding machines, elevators etc.).

마지막 업데이트: 2016-06-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Pthanhcanh

인적 기여로
7,776,358,563 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인