전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
căn nhà cũ của tôi.
home to my old life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- căn nhà của bố tôi.
my father's house.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi thì có
i can.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
tôi thì có.
i do.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
- tôi thì có.
- i do care.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ông tước đoạt của tôi thì có.
you steal it from me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
của tôi thì tốt.
mine is great!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
của tôi thì sao?
what about mine?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- còn tôi thì có.
- i do.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
của tôi thì ông ta có ria mép.
mine had a moustache.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
căn hộ của anh tôi.
my brothel of a flat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi cướp của hắn thì có.
i robbed him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trong căn hộ của tôi.
- you're in my apartment.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
debbie tới căn hộ của tôi.
(ainsley) debbie arrived at my flat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
căn nhà có cái cổng màu xanh dương là nhà của tôi
the house that has blue gate is mine
마지막 업데이트: 2013-06-15
사용 빈도: 1
품질:
vậy thì tuổi của tôi có gì sai?
then is something wrong with my age?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- thì tôi có mang.
-i am.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
căn cứ hub thì khác.
the hub is different.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thực sự thì căn nhà của họ không khác với căn riêng của chúng tôi.
actually, their house is not unlike our own.
마지막 업데이트: 2013-02-18
사용 빈도: 1
품질:
anh nghĩ còn bao xa thì đến căn cứ của bố tôi?
how far do you think it is to my father's compound?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: