전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
một cơ thể sống.
it's an organic life form.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như một cơ thể sống vậy.
it's like a living organism.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một cơ thể, hai mạng sống.
one body, two lives.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một cơ thể... 2 mạng sống!
one body, two lives!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có thể sống được
vibrator
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
cậu có thể sống.
you can live.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nó tồn tại ở một cơ thể sống
would live in a human host.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
toàn bộ cơ thể dâng tràn sức sống.
my whole body came alive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ta có thể sống.
she can make it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không thể sống nổi?
no way to live?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ta có thể sống với nó
i can live with that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh có thể sống muôn đời.
ah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không thể sống lại được!
there ain't no coming back!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cô ta có thể sống mà.
- she can make it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sao anh có thể sống tiếp?
- how can i even try to go on?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh có thể sống với điều đó.
i can live with that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh không thể sống như vậy!
i can't live like this!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- không ai có thể sống sót.
no one could survive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi còn tưởng có thể sống sót
i thought.. i can.. come out alive..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh không thể sống như vậy được.
i just couldn't do it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: