전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cƠm chiÊn dƯƠng chÂu
enjoy your meal and thank you for coming
마지막 업데이트: 2018-07-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cƠm chiÊn thẬp cẨm
cross-boiled vegetables
마지막 업데이트: 2022-04-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cơm chiên tỏi trung
garlic fried rice
마지막 업데이트: 2023-08-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lấy cho tôi cơm chiên.
bring me the fried rice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cơm chiên tỏi trứng gà
garlic fried rice
마지막 업데이트: 2023-02-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cơm chiên tôm cơm chiên tôm
shrimp fried rice, shrimp fried rice, shrimp fried rice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cơm chiên tôm cơm chiên tôm.
(crowd chanting) shrimp fried rice, shrimp fried rice...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cũng vừa mới ăn một bát cơm chiên.
barbecued pork and rice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một bữa tiệc. một bữa tiệc hawaii... heo quay, cơm chiên, sườn nướng.
roast pork, fried rice, spareribs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có thể quá già để nhai cơm chiên, nhưng mà vẫn chơi tốt mấy món thập cẩm.
i might be too old to fry the rice, but i can still chop the suey, that's for sure.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhà hàng madrid ngày càng nổi tiếng nhờ món cơm chiên paella do một cô gái lặng lẽ làm.
the restaurant in madrid grew famous thanks to the paellas made by the silent girl
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
là 1 nha sĩ thì việc đó rất là lạ lùng khi ăn cơm chiên... nhưng thực sự nó cần...
is a strange thing for a dentist to burst out with over curry, but, you know, it needs to be...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-sam, xuống nhà ăn đi. -con không đói. sam, bố có làm món cơm chiên gà!
and i realised that, as dire chance and fateful cockup would have it, here i am, mid-fifties, and without knowing it, i've spent most of my adult life with a chubby employee. (snorts)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: