전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vốn
capital
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 28
품질:
hồi vốn
grasp the needs of customers
마지막 업데이트: 2020-11-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sự cung cấp vốn
supply of capital
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
hình thức tái cấp vốn
refinancing
마지막 업데이트: 2018-05-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vốn điều lệ
total charter capital
마지막 업데이트: 2020-02-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bảo toàn vốn?
preservation of capital?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(việc) cấp vốn ngoại thương
foreign trade financing
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
sở cấp vốn cho nhà anh ở đâu?
where the house is financed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã nghĩ ... tiền mặt từ tái cấp vốn.
i was thinking more along the lines of... cash refinancing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khối nguồn vốn
affiliated units
마지막 업데이트: 2020-09-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chừng nào tôi thấy cần xin tái cấp vốn.
the moment i find myself in need of refinancing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rủi ro gia tăng trong hoạt động cấp vốn xây dựng.
there are increased risks involved with construction financing activities.
마지막 업데이트: 2019-03-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đề xuất vụ làm ăn này, chớ không cấp vốn.
- we ain't got it exactly.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
merlyn đã cung cấp vốn cho sự kháng ngự của hắn.
merlyn bankrolled his defense.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta cấp vốn cho hoạt động của hội chống máy thay thế.
he's funding the anti-surrogacy movement.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cải tiến rd về mặt công nghệ sinh học và cung cấp nguồn vốn...
improve rd in biotech,recapitalize...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu ông không cấp vốn cho cổ, cổ sẽ không đi tới đâu.
if you weren't bankrolling her she'd be nowhere.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
cost of services supplied
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
nếu tôi lên mặt trăng xin cấp vốn, cô có liên lạc với tôi không?
if i go to the moon, to get financing, will you write to me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Điều tệ nhất mà người ta nói về bà ta là. khả năng của bà ta vượt quá so với bằng cấp vốn có.
worst thing anyone's ever said about her is that she's over-qualified for her pay scale.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: