전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi nghe mùi hoa thơm trong vườn.
i breathed the smell of the flowers in the garden.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
không phải là loại hoa thơm hả?
not a very good smell for a flower.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hắn sẽ không trở thành một bó hoa thơm đâu.
! i want him buried.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nước hoa thơm quá, thơm quá đi mất chắc là đồ mắc tiền đây
today's perfume is so fragrant, must be fantastic!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhưng anh học được nó từ một người syrian phun ra những lời dối trá và cho đó là hoa thơm mật ngọt.
yet i have learned it one of a syrian to shit lies from mouth and deem them sweetest nectar.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: