검색어: cỔ ĐÔng sÁng lẬp (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

cỔ ĐÔng sÁng lẬp

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

cổ đông

영어

shareholder

마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 24
품질:

베트남어

Đại hội cổ đông

영어

general meeting of shareholders

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

phải, tôi là cổ đông.

영어

yes, i'm a stockholder.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cổ tức chia cho cổ đông

영어

stockholder dividend

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

anh sáng lập ra napster.

영어

i founded napster.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phải. thành viên sáng lập.

영어

- yes, our founder members.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sean parker sáng lập napster

영어

sean parker founded napster.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi sáng lập ra bộ môn này.

영어

i was born cheering.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Đó là buổi gặp mặt cổ đông.

영어

- it's a shareholder's meeting.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cổ đông lớn của dược phẩm viadoxic.

영어

major stockholder in viadoxic pharmaceutical.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh có sáng lập fulbright scholar?

영어

are you a former fulbright scholar?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ta sáng lập napster lúc mới 19.

영어

he founded napster when he was 19.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn kêu anh ta làm cổ đông của hộp đêm

영어

even invited him to be a shareholder of the night club

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bill gates là người sáng lập microsoft.

영어

bill gates is the founder of microsoft.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cha tôi là người sáng lập ra đế chế này.

영어

my father is the creator of this empire.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hôm nay new dream họp hội nghị cổ đông lần đầu

영어

today is our new dream's first time shareholders' meeting

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi sẽ cho tung tóe tin này lên hết các tờ báo vào lúc cuộc họp cổ đông sáng mai.

영어

i'll splash this over every newspaper in time for the shareholders meeting tomorrow morning.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

daniel whitehall đã về với những người sáng lập.

영어

daniel whitehall has joined our founder in the afterlife.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mckee là người sáng lập fulbright scholar, charles.

영어

mckee is a former fulbright scholar, charles.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sáng lập năn 1904 bởi adolphus greely và marshall saville.

영어

founded in 1904 by adolphus greely and marshall saville.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,783,789,677 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인