검색어: cộng một (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

cộng một

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

cộng

영어

addition

마지막 업데이트: 2013-11-02
사용 빈도: 17
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một cộng một bằng hai.

영어

one plus one equals two.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một điểm cộng.

영어

that's a positive.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cộng trừ một tuần gì đấy.

영어

give or take a week.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ừ, cộng thêm một thứ nữa.

영어

yep, plus one more.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cộng thêm một món tiền tử ngon lành.

영어

plus a nice death benefit.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thưa ông, cộng đồng cao cấp là một...

영어

sir, the high-end community is a... (talking gibberish)

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khoảng 4 rưỡi, cộng thêm một chút chút nữa

영어

4 and a half, plus little extra

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

...một cộng sự khác ?

영어

...another partner?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh và một cộng sự.

영어

you and an assistant.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hắn không cần ai giúp để biết một cộng một là hai.

영어

he didn't need quite so much help in adding one and one.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bbs là một cộng đồng ảo

영어

bbs is an anonymous culture.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thêm một điểm cộng cho omar.

영어

added bonus for omar.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một người cộng sản ư?

영어

you? a communist?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phải yêu cầu ở một nơi công cộng, một quán rượu hay khách sạn.

영어

we insist it's a public place. a bar, a restaurant.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có một kẻ cộng sự thứ ba.

영어

there was a third partner.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cuối cùng, một cộng sự hẳn hoi.

영어

finally, an actual partner.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- gọi là một dịch vụ cộng đồng.

영어

- call it a public service.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vào một ngày nào đó, cộng sự ạ.

영어

one day at a time, partner.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- một tay cộng sản nhiệt huyết.

영어

- a stalinist in heart and soul.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,793,427,081 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인