전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cờ bạc là bác thằng bần
gambling is uncle bastard
마지막 업데이트: 2024-05-21
사용 빈도: 1
품질:
- cờ bạc là tội lỗi.
- gambling's a sin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cờ bạc
gambling
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
cờ bạc?
poker night?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cờ bạc ...
- rummies...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mày mới là thằng l^n.
look at your face!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nghiện cờ bạc là một căn bệnh.
gambling addiction is a sickness.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cờ bạc à?
gambling?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trò cờ bạc này là sao, arthur?
what was this card game, arthur?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thằng cờ hó.
motherfucker.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
say xỉn, cờ bạc.
drunk, gambling.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thằng mặt l`...
dic kshit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bằng tiền cờ bạc?
- from your gambling money?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh chơi cờ bạc sao?
you and dice?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi là dân cờ bạc.
- i'm a gambler.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đây không phải là cờ bạc, mà là ăn cắp.
- this ain't gambling', it's stealin'.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không cờ bạc, được chứ?
no gambling, okay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cháu tôi, nó ham mê cờ bạc.
my nephew is addicted to gambling.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cờ bạc đãi tay mới thôi mà.
- beginner's luck. beginner's luck.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rắc rối như thế nào? cờ bạc?
what kind of trouble?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: