전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cụ thể như sau:
the detail is given below:
마지막 업데이트: 2019-04-25
사용 빈도: 2
품질:
cụ thể như:
details are as follows:
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
cụ thể
i do the furniture
마지막 업데이트: 2020-09-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cụ thể như,... xin lỗi.
specifically-- excuse me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
& cụ thể:
min. number of empty fields:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
thứ cụ thể
humans
마지막 업데이트: 2022-08-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cụ thể hơn.
more specific.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cụ thể hơn?
which one?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cụ thể hơn.
be more specific.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thế cụ thể là như thế nào?
and what are they?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lao động xã hội có việc làm cụ thể như sau:
statistics on employment:
마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
có thể như vậy.
you may have to.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kết quả bốc thăm tứ kết fa cup cụ thể như sau:
fa cup quarter-final draw:
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
-có thể như vậy.
- they could be.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cũng có thể như thế.
maybe i am...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có thể như vậy sao?
and is that possible?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không thể như vậy.
- impossible!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- có thể như vậy, vâng.
- well, it could be, yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không thể như thế đâu.
it doesn't work that way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không thể như thế được!
- really?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: