전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cam chịu
gradually switched to
마지막 업데이트: 2021-05-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cam chịu nó.
own it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cam
orange
마지막 업데이트: 2019-04-17
사용 빈도: 15
품질:
추천인:
cam.
it's an orange.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cam on
toi dong y
마지막 업데이트: 2022-03-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nước cam.
orange juice
마지막 업데이트: 2019-08-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cam kết.
- parole.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cam ép!
-orange juice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cháu đành cam chịu.
- i am resigned.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cam huong
boyfriends
마지막 업데이트: 2023-07-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cam o'n
ma
마지막 업데이트: 2021-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta đã cam chịu.
we have endured.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- sao bố lại cam chịu thế?
- how can you just take it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ta không bao giờ cam chịu.
we were never resigned.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không cam chịu làm nạn nhân.
i refuse to be a victim!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
anh ta đành cam chịu một buổi tối chán nản.
he resigned himself to spending a boring evening.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi không cam chịu chết như một con chó!
i refuse to die like a dog!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cam chịu nằm đây và bị nhìm chằm chằm cả ngày.
doomed to lie here and be gawked at all day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có cam tâm chịu đựng bị đàn áp thế này không?
can you all bear the feelings of being criticized and humiliated?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rằng chúng ta sẽ không bao giờ cam chịu bất công.
that we will never again endure injustice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: