검색어: cam thay rat biet khi ma (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

cam thay rat biet khi ma

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

ngày mai, khi ma linh mở ra.

영어

tomorrow ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có khi ma-mút tuyệt chủng vì cứ chui đầu vào nguy hiểm

영어

maybe mammoths are going extinct because they put themselves in danger too often!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng từ khi ma ca rồng biến mất khỏi thế giới này... thầy trừ tà cũng không còn cần thiết nữa.

영어

all the vampires have miraculously vanished, along with all the vampire hunters.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mẹ nên cư xử với jess tôn trọng một chút, hoặc con sẽ trói mông mẹ vào cái ghế bành này cho đến khi ma cà rồng bill về.

영어

you treat jess with respect, or i'm gonna lock your ass up in that cubbyhole until vampire bill gets home.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sau khi ma-ha-la-le sanh giê-rệt rồi, còn sống được tám trăm ba mươi năm, sanh con trai con gái.

영어

and mahalaleel lived after he begat jared eight hundred and thirty years, and begat sons and daughters:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vả, sự giáng sinh của Ðức chúa jêsus christ đã xảy ra như vầy: khi ma-ri, mẹ ngài, đã hứa gả cho giô-sép, song chưa ăn ở cùng nhau, thì người đã chịu thai bởi Ðức thánh linh.

영어

now the birth of jesus christ was on this wise: when as his mother mary was espoused to joseph, before they came together, she was found with child of the holy ghost.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,794,844,216 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인