전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
là ma ca rồng.
he's an upir.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ta không phải ma ca rồng.
she isn't upir.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
♪ nàng ma ca rồng với chiếc nanh sắc nhọn
♪ vampire girl with the fangy fangs
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô muốn kiếm thêm thằng ma ca rồng cho thành
you gonna find me a vampire to have a sexless
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
♪ hush, nàng ma ca rồng nhỏ không khóc chút nào
♪ hush, little vampire, don't say a word
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nếu thật sự là có ma ca rồng, thì chắc chúng ta đã phát hiện từ lâu rồi.
if vampires existed, don't you think we would've found them by now?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhưng từ khi ma ca rồng biến mất khỏi thế giới này... thầy trừ tà cũng không còn cần thiết nữa.
all the vampires have miraculously vanished, along with all the vampire hunters.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã hạ được một em ma ca rồng tuổi teen và một con ma nghe cũng gần như tiểu thuyết viễn tưởng cho người lớn nếu các nói ra.
i took down a teenage vampire and a ghost which sounds like a y.a. novel if you say it out loud.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con trai của vợ hô-đia, chị em na-ham, là cha của kê-hi-la, người gạc-mít, và Ếch-tê-mô-a, người ma-ca-thít.
and the sons of his wife hodiah the sister of naham, the father of keilah the garmite, and eshtemoa the maachathite.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: