검색어: chòi (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chòi

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

căn chòi lớn.

영어

the big hut.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- có chòi gác, hả?

영어

sentry boxes, huh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó là một cái chòi.

영어

it's a band stand. - ahh! a river!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

căn chòi của lyle sussman.

영어

lyle sussman's cabin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chòi của người lái máy kéo.

영어

tractor trailer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn mấy cái chòi canh thì sao?

영어

what about the towers?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tại chòi canh, là chỗ bắt đầu.

영어

-down the roadblock, we've just begun.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy chạy trở lên cái chòi vọng phu đó.

영어

get back up on that widow's walk.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em muốn sơn hết cái chòi cho họ sao?

영어

you want to do the whole shack for them!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cần phải sơn lại hết những cái chòi này.

영어

slap some paint on all these shacks!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

caroline, cổ không có ngủ trong chòi.

영어

caroline, she didn't sleep in the bungalow!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mau lên, caroline không có ngủ trong chòi.

영어

hurray up, caroline didn't sleep in the bungalow!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

báo cáo m.e. vụ ở căn chòi đã về rồi.

영어

m.e.'s report is back from the cabin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hai người sẽ sơn hết những cái chòi này sao?

영어

are you two going to repaint all these shacks?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nghĩ tới chuyện anh phải đi sơn mấy cái chòi làm em phát điên.

영어

to think you paint shacks drives me crazy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thấy cái cách tụi nó bố trí mấy cái chòi canh đó không?

영어

see the way the goons got those towers placed?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một người có thể đứng ngay hàng rào mà không bị bất cứ chòi canh nào thấy.

영어

a guy could stand at that wire and not be seen by either tower.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn tất cả các chòi canh đều được gia cố và súng của chúng còn to hơn súng của cậu.

영어

and all the guard towers are fortified, and their guns are bigger than your guns.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

10 chẵn chòi, nhưng không hạ được nữa đâu đấy, tôi vẫn tôn trọng mình lắm.

영어

10 even, but i can't go any lower and still respect myself. 5.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phương chi những kẻ ở chòi đất sét được cất trên nền bụi cát, bị chà nát như loài sâu mọt!

영어

how much less in them that dwell in houses of clay, whose foundation is in the dust, which are crushed before the moth?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,225,695 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인