인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
chú chim chích chòe
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
chích chòe
magpie-robin
마지막 업데이트: 2010-05-05 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
ba hoa chích chòe.
have a loose tounge.
마지막 업데이트: 2014-11-16 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
chào chú chim.
hello, birdie.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
chú chim... vàng...
- yellow... bird...
chú chim nhỏ à.
bird.
này, chú chim nhỏ.
hey, bird.
chú chim dễ thương
pretty bird. (caws)
chú chim dễ thương.
pretty bird. (chuckles) (caws)
"ba hoa chích chòe, chú ý tôi nè!"
"blah blah blah, me, me, blah! "blah blah blah, me, me, me!"
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
Đợi đã, "chú chim vàng"?
wait a minute. "yellow bird?"
là những chú chim cánh cụt
your new... and improved... penguins!
mình chỉ đang ngắm các chú chim.
i was just out here looking for birds.
'những chú chim nước anh'.
and british birds.
- hãy lắng nghe... - chú chim vàng.
listen to the yellow bird...
- "hãy nghe lời chú chim vàng."
"listen to the yellow bird". right!
nơi anh sinh sống và giữ mấy chú chim.
the place where you live and keep your birds.
mấy chú chim non này cần có chỗ làm tổ
these sweet little birdies need a place to nest
마지막 업데이트: 2014-08-16 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
chú chim cánh cụt xấu nhất mà tôi từng thấy.
that's the worst penguin i've ever seen.
* những chú chim hồng hạc đều xoắn lại *
* all the pink flamingoes are intertwined *
có thêm 2 chú chim bị bắt khỏi sở thủ luân Đôn
twelve more penguins taken from london zoo.