인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chúc bạn có một ngày vui vẻ
i will be happy if i can get your feedback
마지막 업데이트: 2021-11-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc cuối tuần vui vẻ.
have a nice weekend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc cuối tuần vui vẻ.
(amber) have a good weekend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ
wish you have a pleasant working day
마지막 업데이트: 2023-11-26
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chúc cuối tuần vui vẻ nhé.
have a great weekend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc các bạn một ngày vui vẻ.
have a nice day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn có một buổi tối vui vẻ
i wish you a pleasant afternoon
마지막 업데이트: 2023-08-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
마지막 업데이트: 2020-07-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc cuối tuần vui vẻ, cô hammad.
have a nice weekend, ms. hammad.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn có một buổi chiều vui vẻ
មាន រសៀល ដ៏ ល្អ
마지막 업데이트: 2023-11-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cuối tuần vui vẻ chứ?
- good weekend?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn buổi trưa vui vẻ
same to you
마지막 업데이트: 2021-10-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc vui vẻ
have fun
마지막 업데이트: 2024-03-04
사용 빈도: 9
품질:
추천인:
chúc vui vẻ.
have a good time
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
chúc bạn may mắn và vui vẻ
ok, tôi nhầm lẫn với ngôn ngữ của bạn
마지막 업데이트: 2020-08-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc vui vẻ.
- have a good stay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chắc chắn rồi. chúc cậu cuối tuần vui vẻ, greg.
have a good weekend, greg.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc các bạn xem phim vui vẻ :.
(indistinct chatter) (girls laughing) (laughs)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
== chúc các bạn xem phim vui vẻ ==
== sync, corrected by elderman ==
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc vui vẻ nhé.
- thanks, have a good time, girls.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: