전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chúc bạn một ngày vui vẻ
i'm going to the spa.
마지막 업데이트: 2021-03-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn có một ngày vui vẻ
i will be happy if i can get your feedback
마지막 업데이트: 2021-11-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc các bạn một ngày vui vẻ.
have a nice day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc một ngày vui vẻ.
good day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc một ngày vui vẻ?
- have a good day, okay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn 1 ngày vui vẻ
do you need anything else?
마지막 업데이트: 2023-11-26
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chúc bà một ngày vui vẻ.
good day, ma'am.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ
wish you have a pleasant working day
마지막 업데이트: 2023-11-26
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- Ừ, chúc một ngày vui vẻ.
- yeah, have a good day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn một buổi tối vui vẻ
are you from india
마지막 업데이트: 2021-04-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc các bạn một tuần vui vẻ.
a nice week.
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chúc các cô một ngày vui vẻ!
you ladies have a great day!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
마지막 업데이트: 2020-07-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc một tuần vui vẻ.
have a good one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn có một buổi tối vui vẻ
i wish you a pleasant afternoon
마지막 업데이트: 2023-08-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc một đêm vui vẻ!
- have a good night!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc vui vẻ
have fun
마지막 업데이트: 2024-03-04
사용 빈도: 9
품질:
추천인:
chúc vui vẻ.
have a good time
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
chúc bạn làm việc vui vẻ!
happy work
마지막 업데이트: 2022-02-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc vui vẻ.
- have a good stay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: