전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
마지막 업데이트: 2020-07-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc vui vẻ
have fun
마지막 업데이트: 2024-03-04
사용 빈도: 9
품질:
추천인:
chúc vui vẻ.
have a good time
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
chúc vui vẻ!
- uniform clipped him for suspended license.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc vui vẻ.
- have a good stay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn 1 ngày vui vẻ
do you need anything else?
마지막 업데이트: 2023-11-26
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chúc bạn làm việc vui vẻ!
happy work
마지막 업데이트: 2022-02-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc con vui vẻ.
have fun.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn có một ngày vui vẻ
i will be happy if i can get your feedback
마지막 업데이트: 2021-11-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc các bạn một ngày vui vẻ.
have a nice day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc vui vẻ, lola.
- have a good time, lola.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc các bạn xem phim vui vẻ :.
(indistinct chatter) (girls laughing) (laughs)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
== chúc các bạn xem phim vui vẻ ==
== sync, corrected by elderman ==
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúc
wish you a happy birthday
마지막 업데이트: 2021-01-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hai bạn vui vẻ nhé.
you kids have fun.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ
wish you have a pleasant working day
마지막 업데이트: 2023-11-26
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chúc bạn năm mới vui vẻ và phát tài.
have a happy and profitable year.
마지막 업데이트: 2014-08-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh bạn, vui vẻ lên nào.
- oh, right.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúcvui vẻ
wish you a happy birthday
마지막 업데이트: 2021-07-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인: