전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chúc một chuyến đi vui vẻ.
have a pleasant trip.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ
wish you have a fun trip
마지막 업데이트: 2018-10-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc 1 chuyến đi vui vẻ.
enjoy the trip.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuyến đi vui vẻ!
enjoy the ride.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đúng là một chuyến đi vui vẻ.
it's been quite a trip.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc cô một chuyến đi vui vẻ tới vera cruz.
i wish you a pleasant journey to vera cruz.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc chuyến bay vui vẻ.
you guys are heroes. fly safe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ
have a safe ride
마지막 업데이트: 2021-03-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chú có một chuyến đi vui vẻ chớ?
did you have a pleasant journey?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc đi vui vẻ.
have a good trip.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc 1 chuyến bay vui vẻ
have a nice flight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc đi vui vẻ.
- safe travels.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn một chuyến đi tốt lành
a good journey to you
마지막 업데이트: 2013-09-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc một ngày vui vẻ.
good day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- một chuyến đi dài...
- a long voyage...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc một ngày vui vẻ?
- have a good day, okay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc một tuần lễ vui vẻ
and still wonder why this is favourite your video!
마지막 업데이트: 2020-03-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc một kỳ nghỉ vui vẻ.
have a pleasant holiday.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc vui vẻ
have fun
마지막 업데이트: 2024-03-04
사용 빈도: 7
품질:
추천인:
chúc vui vẻ.
have a nice time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: