인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hãy mặc váy màu trắng.
wear a white dress.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một chiếc mũ trắng?
a white hat?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh lại thấy chiếc váy trắng.
i see the white dress.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
luôn mặc một chiếc váy hoàn thiện.
always very completely dressed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đang lái một chiếc xe tải trắng
i was driving a white van.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vì chiếc mũ trắng?
for a white hat?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chiếc váy màu tím đẹp lắm.
it's very purple-y francisco.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tóc cô được kéo về phía sau và cô mặc một chiếc váy màu xanh.
your hair was pulled back and you were wearing a blue dress.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một chiếc váy cực dễ thương.
yeah, yeah. a cute one, too.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã mặc cái váy trắng vì anh.
i wore that white dress for you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gui-ok mới mặc chiếc váy đỏ đó
- so what? - was she always that pretty?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh mặc một cái váy.
you're wearing a skirt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dorwell mặc một cái váy.
that's too funny!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chiếc váy nó mất rồi!
the dress it's gone!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chiếc váy của bạn thật đẹp
i want to see your full dress
마지막 업데이트: 2021-08-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh rất muốn nhìn thấy em mặc chiếc váy này tối nay.
{\i would very much like for you to wear this tonight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chiếc váy vướng víu này!
curse this dress!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chiếc váy cô ấy mặc khá chật.
her skirt fits closely.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chiếc váy rất thíhc hợp!
-what a gorgeous dress!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- mặc váy.
- in a dress.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: