전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đi trước nhé
let's go first
마지막 업데이트: 2021-07-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đi trước nhé.
i'll go first.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng tôi đi nhé.
- alright, we'll go first.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho tôi đi trước nhé!
could you let me past, please?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi xuống nhà trước nhé.
we'll see you downstairs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi có đặt chỗ trước nhé!
here we are!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi đi ...
we came...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi trước nhé!
we're going!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đi trước.
- my lead.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Được, tôi cầm đi trước nhé.
well, i pick one up
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xin lỗi tôi đi nghỉ trước nhé
sorry i go to bed first
마지막 업데이트: 2021-06-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ta đi trước nhé.
i'll leave you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ngủ trước nhé !
i sleep first!
마지막 업데이트: 2021-05-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Để chúng tôi chạy đi trước tìm kỵ binh.
- we'll go on ahead for the cavalry.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em con đi trước nhé
okay, she's first. she's a little bit more vocal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Để chúng tôi đi trước. - xin tự nhiên.
we'll go on ahead.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mình đi trước nhé bạn. .
i go ahead and enjoy your stay. .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đi trước một bước vậy.
i'll take my leave.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em trước nhé
- you do?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-ném trước nhé.
we'll bat first.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: