전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chúng ta làm hòa với nhau nhé
let's make peace.
마지막 업데이트: 2023-06-19
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta làm hòa nhé?
we good?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta hòa nhé.
we're even now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta đi với nhau.
we're in this together. fates intertwined.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta lấy nhau nhé?
can't we live together?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi phải giúp họ làm hòa với nhau
we have to reconcile them with each other
마지막 업데이트: 2014-11-02
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta gắn kết với nhau.
we stick to our own.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Được rồi, chúng ta hòa nhé.
okay, we're even.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta là bạn của nhau nhé
make friends with me
마지막 업데이트: 2019-04-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta chắc chắn sẽ hòa thuận với nhau.
well, we sure get along.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
aaron, chúng ta sống với nhau.
aaron, we live together.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng ta nói chuyện với nhau.
- we talk to each other.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng ta ăn mừng cùng nhau nhé?
- shall we celebrate together?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng ta đi nhé?
- can we go?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta nhắn sau nhé
i am preparing for the upcoming exam
마지막 업데이트: 2022-05-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta sẽ gặp lại nhau tại đây nhé
we'll meet back here
마지막 업데이트: 2014-11-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta quay về nhé?
what if we left?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
greg, chúng ta sẽ gặp nhau ở đó nhé.
greg, we're gonna go for it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm hòa nhé?
peace treaty?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta phải iại iàm vợ chồng nhau nhé.
we have another couple iai iam okay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: