전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chúng ta nên gặp nhau.
(we should meet)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
chúng ta nên.
come get some.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chúng ta nên...
- we give better...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta nên biết về nhau.
he would have liked you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta nên chia nhau ra!
it is better if we split up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng con hôn nhau.
we were only kissing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta nên biến mất cùng nhau.
we'd disappear for good.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta nên uống với nhau à?
put that away. we've all had a drink.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi nghĩ chúng ta nên gặp nhau.
i thoughtwe should meet. i see.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi chỉ hôn nhau
we - we kissed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng em đã hôn nhau.
we kissed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chúng mình đã hôn nhau.
- we kissed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có khi chúng ta nên đổi nghề cho nhau
maybe you and i should switch jobs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cho nên chúng ta nên hợp tác với nhau.
that's why we should work together...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi thường hôn nhau.
we usually kiss.
마지막 업데이트: 2012-03-23
사용 빈도: 1
품질:
"chúng ta nên đi tới Đức với nhau đi.
"we should totally go to germany together.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
có 1 chuyện chúng ta nên nói với nhau.
there's something that we need to talk about.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô có nghĩ chúng ta nên gặp nhau không?
do you think we should meet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tớ chỉ hôn nhau 1 lần.
we only kissed once.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi đã hôn nhau ở trên mây.
we kissed above the clouds.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: