전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chúng ta sẽ mãi là bạn nhé
we'll always be friends
마지막 업데이트: 2023-06-15
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta sẽ mãi mãi là bạn
we'll all be friends forever
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta sẽ mãi là bạn tốt của nhau nhé!
we're always gonna be best friends.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta mãi mãi là bạn
we'll all be friends forever
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta sẽ mãi là bạn tốt của nhau
we are good friends forever
마지막 업데이트: 2020-06-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta là bạn của nhau nhé
make friends with me
마지막 업데이트: 2019-04-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi mong chúng ta mãi là bạn.
i wish to part from you in friendship.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta kết bạn nhé.
don't worry. i'm a friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta sẽ đi ăn nhé
i will pick you up in 30 minutes
마지막 업데이트: 2022-05-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"chúng ta sẽ sống mãi."
"we shall live forever."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
chúng ta mãi như vậy nhé
forever like that
마지막 업데이트: 2021-02-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ ở lại. chúng ta là bạn nhé?
let's be friends, okay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng ta sẽ nuôi nó nhé?
what if he's on our side?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta sẽ bên nhau mãi mãi.
we'll be together forever.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta cá nhé.
i got a bet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta chơi nhé?
shall we?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng ta đi nhé?
- can we go?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu cô lạnh chúng ta sẽ chạy nhé?
if you're cold, should we run?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta sẽ gặp lại nhau tại đây nhé
we'll meet back here
마지막 업데이트: 2014-11-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta sẽ giữ bí mật một chút nhé.
we'll keep it from him yet a while.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: