전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chăm chỉ
hard-charging.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
học tập chăm chỉ
i need to try harder
마지막 업데이트: 2021-11-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh chăm chỉ mà.
i'm a hard worker.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chăm chỉ quá nhỉ?
a stupid kid comes running through me
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm việc chăm chỉ nhé
bạn làm việc đi nhé
마지막 업데이트: 2020-03-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi làm việc chăm chỉ.
i work hard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
học hành chăm chỉ nhé!
work hard in school.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cậu thật là chăm chỉ.
- you're such a mother figure.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có vẻ chăm chỉ nhỉ
sorry do i bother you
마지막 업데이트: 2019-07-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh làm việc thật chăm chỉ.
you work hard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chăm chỉ luyện tập nào!
pick it up!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- 1 con người chăm chỉ.
- a hard-working man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vâng tôi sẽ học thật chăm chỉ
마지막 업데이트: 2023-10-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chen và yu làm việc chăm chỉ.
chang and wang work hard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh dong gu chăm chỉ thật đấy !
dong-go, you are so diligent.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- 1 người đàn ông chăm chỉ.
-now that was one hard-working man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sau một ngày dài làm việc chăm chỉ
after a long day of hard work
마지막 업데이트: 2024-05-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
megan thường làm việc chăm chỉ.
megan usually work hard
마지막 업데이트: 2022-05-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh thông minh, làm việc chăm chỉ.
if you play your cards right.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- những người làm việc chăm chỉ...
- the hardworking ones...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: