전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
có cố gắng trong học tập
have not taken the trouble to study
마지막 업데이트: 2023-10-31
사용 빈도: 1
품질:
sự thú vị trong học tập.
interest in learning.
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
chăm chỉ tập lên
harder, yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có nỗ lực cao trong học tập
good implementation of the rules
마지막 업데이트: 2021-06-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các bước quan trọng trong học tập
important steps in learning
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tớ biết mình nên chăm chỉ hơn trong lớp hóa học.
i knew i should've paid more attention in chemistry class.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
đạt thành tích cao hơn trong học tập
academic achievement
마지막 업데이트: 2021-09-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chăm chỉ luyện tập nào!
pick it up!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giúp đỡ các em một phần nào đó trong học tập
help you somewhat
마지막 업데이트: 2024-03-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó giúp tôi rất nhiều trong học tập và giao lưu
it helps me a lot in studying
마지막 업데이트: 2021-03-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
học tập chăm chỉ
i need to try harder
마지막 업데이트: 2021-11-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh chăm chỉ mà.
i'm a hard worker.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chăm chỉ quá nhỉ?
a stupid kid comes running through me
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chăm chỉ vậy... tập thể dục buổi sáng à!
so healthy... morning exercises!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm việc chăm chỉ nhé
bạn làm việc đi nhé
마지막 업데이트: 2020-03-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi làm việc chăm chỉ.
i work hard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
học hành chăm chỉ nhé!
work hard in school.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có vẻ chăm chỉ nhỉ
sorry do i bother you
마지막 업데이트: 2019-07-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh làm việc thật chăm chỉ.
you work hard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vâng tôi sẽ học thật chăm chỉ
마지막 업데이트: 2023-10-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인: