검색어: chơi vợ (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chơi vợ

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

vợ

영어

wife

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

vợ?

영어

a wife?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vợ tôi

영어

my wife.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 6
품질:

베트남어

vợ ông...

영어

your wife....

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

vợ anh?

영어

your what?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- vợ tớ.

영어

my wife.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- chơi cả vợ tôi?

영어

- slept with my wife?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vợ chánh

영어

childhood name

마지막 업데이트: 2023-04-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vợ/ chồng

영어

spouse

마지막 업데이트: 2019-06-03
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

vợ: không.

영어

wife: none.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi thử chơi trò vợ chồng.

영어

i tried to play husband.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chơi vợ tao giờ đến chơi con gái tao

영어

screwing my wife, then my daughter.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tao ở nhà mày, john, đang chơi vợ mày.

영어

i'm at your house, john, fucking your wife.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh chơi bời lung tung mà còn nhớ tới vợ à?

영어

you screw around and you miss your wife?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi cùng vợ đi chơi đây

영어

i'm going shopping with her now

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

"chúng ta sẽ chơi trò vợ chồng nồng thắm nóng bỏng."

영어

"we'll play hot, doting husband, sweet, loving spouse."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chạy tới chạy lui theo lệnh của một người liệt và chơi vợ của hắn.

영어

running around at the call of a paralysed man and fucking his wife.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sau khi bả tự sát cha còn được chơi nhiều hơn khi bả còn làm vợ cha.

영어

i got more pussy after she killed herself... than i did when she was living as my wife.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bản nhạc được chơi khi vợ tôi... đang trong nhà tắm với tên giáo viên dạy sử...

영어

the song that was playing when my wife... was in the shower with the history teacher...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

"hey, mọi. tôi sẽ chơi vợ anh bằng cái ấy khổng lồ của tôi."

영어

i'm gonna fuck your wife with my giant dick."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,776,358,563 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인