검색어: chương trình không khả dụng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chương trình không khả dụng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

anh có muốn tham gia chương trình này không ?

영어

really give yourself to this program.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

(hiển thị mờ khi không khả dụng)

영어

cover contents part names

마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

cậu có muốn tham gia vào chương trình này không ?

영어

dr. hirsch: will you commit to this program?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khởi chạy chương trình

영어

launch the program

마지막 업데이트: 2012-06-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- còn các chương trình tv?

영어

- what about tv privileges? hmm...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tế bào chết theo chương trình

영어

programmed cell-death

마지막 업데이트: 2016-05-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

베트남어

chúng ta cần chương trình đó .

영어

we need these programs now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Huyduongts

베트남어

sửa chữa hay gỡ bỏ chương trình.

영어

repair or remove the program.

마지막 업데이트: 2012-06-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chương trình mới này thật hay hết ý.

영어

bounces it back... this new program is incredible.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

{&mssansbold8}gỡ bỏ chương trình

영어

{&mssansbold8}remove the program

마지막 업데이트: 2012-06-16
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

có nhiều chương trình khuyến mãi mẫu mã đẹp

영어

there are many beautiful design promotions

마지막 업데이트: 2021-03-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không có gì làm nguy hiểm đến chương trình.

영어

nothing should endanger the program.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ghi chú vào tiểu dụng thêm/bỏ chương trình

영어

comment in the add-remove-programs applet

마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

dừng chương trình lại. dừng chương trình lại.

영어

stop the program.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

-chẳng lê làm lại chương trình trong 30 phút?

영어

- are you gonna compile for a half an hour...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chương trình chỉ tiếp tục sau khi cậu đưa ra quyết định .

영어

this can't go on. you have to decide.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

anh ấy không thèm quan tâm đến xem chương trình biểu diễn.

영어

he doesn't care enough to even come to our show.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng tôi ngưng xe du ngoạn để khởi động lại chương trình.

영어

stopping park vehicles and rebooting program.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

con trai ta, tắt chương trình những con hình nộm dài thộn đó đi.

영어

son, will you turn off that wretched puppet?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

daniels nói chương trình huấn luyện này là một chương trình thử nghiệm .

영어

daniels said the training was experimental.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,794,081,466 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인