검색어: chưa đăng kí mà bạn (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

chưa đăng kí mà bạn

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hàng chưa đăng kí.

영어

unregistered.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- anh chưa kí.

영어

you didn't sign it. yeah.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cũng chưa kí kết hợp đồng gì mà.

영어

it's not written in stone.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chú phải đăng kí.

영어

you gotta sign in.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ta đã đăng kí.

영어

he signed in.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một biển đăng kí à?

영어

a license plate?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

-anh chưa đăng ký ah?

영어

- you haven't declared?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh đã đăng kí nhập ngũ.

영어

you've signed up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

-em muốn đăng kí học thêm.

영어

-l'd like to sign up for a tutor.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

số điện thoai có đăng kí.

영어

it's a listed number.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ấy vẫn chưa kí hợp đồng đâu

영어

he hasn't signed zeros yet

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ cần là đàn ông đăng kí học bạn gái sẽ được dạy miễn phí

영어

if a guy signs up we teach their girlfriend for free

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thư kí

영어

secretary

마지막 업데이트: 2012-09-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hình như cháu vừa kịp cho việc đăng kí.

영어

looks like you're just in time for registration.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có tên của cậu trong hội mà sao mình chưa thấy cậu đăng kí vậy ta

영어

so national has you on a list of legacies, but we haven't heard from you about rush.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- cô ấy muốn xin chữ kí của bạn đấy.

영어

- she wants your autograph.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

em không biết là anh đã đăng kí đấy?

영어

i didn't know you signed up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh vừa bàn với cha về việc đăng kí nhập ngũ.

영어

i've been talking to father about signing up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có khả năng một trong số họ không đăng kí.

영어

there's a good chance one of our people didn't sign in.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bắt được cô ta với hai vũ khí không có đăng kí

영어

picked her up with two unregistered weapons.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,794,470,024 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인