전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chưa bao gồm thuế vat
excludes vat
마지막 업데이트: 2020-01-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa bao gồm thuế vat
vat included
마지막 업데이트: 2024-05-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa gồm thuế.
that's not including tax.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tổng tiền chưa bao gồm thuế
total amount excluding vat
마지막 업데이트: 2024-01-30
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
đã bao gồm 10% thuế vat
vat included
마지막 업데이트: 2021-01-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tổng tiền đã bao gồm thuế vat
total amount excluding vat
마지막 업데이트: 2022-12-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
* giá đã bao gồm thuế vat 10%
* price is inclusive of tax
마지막 업데이트: 2023-11-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ba tỷ đồng chẵn– chưa bao gồm thuế vat 10%).
rounded three billion dong - excluding 10% value-added tax).
마지막 업데이트: 2019-04-25
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
không bao gồm thuế
3 months rent deposit
마지막 업데이트: 2024-01-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
* giá trên đã bao gồm thuế
* price is inclusive of tax
마지막 업데이트: 2023-08-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
* giá đã bao gồm thuế 8%
* prices include tax
마지막 업데이트: 2022-06-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa bao giờ
never.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 10
품질:
추천인:
chưa bao giờ.
never before.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chưa bao giờ
- i haven't.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chưa bao giờ.
- not once, not ever. - shh. shh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chưa bao giờ?
- no. - has she ever been?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giá trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (vat).
this price includes value-added tax (vat).
마지막 업데이트: 2019-03-13
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
mã số thuế vat
vat reg.
마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
anh chưa bao giờ.
you never have.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa, chưa bao giờ ...
oh, no, not at all.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: