전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chưa dừng lại ở đó
it has not stopped here
마지막 업데이트: 2020-12-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dừng lại ở đó.
all right, stop!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mọi thứ chưa dừng lại ở đó
it has not stopped here
마지막 업데이트: 2020-03-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ta dừng lại ở đó.
we stop there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa dừng đó
it has not stopped here
마지막 업데이트: 2019-04-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dừng lại đó.
stop right there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
dừng lại đó!
security chief: stop right there!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- dừng lại đó.
- hold on there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sao chỉ dừng lại ở đó?
why stop there?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng logan chưa dừng lại ở đó.
yeah, but logan wasn't done for the night.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dừng lại đó nào
hold it right there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dừng lại ngay đó.
stop right there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
dừng lại, đứng đó.
stay, baby, stay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cô dừng lại đó.
- you stay back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- sao lại ở đó?
- refugee center.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- dừng lại! ai đó?
who goes there?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dừng lại ở đây thôi.
the end is in sight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dừng lại ở đây thôi!
give it up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- sao anh lại ở đó?
- what were you doing there?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tại sao bố lại dừng lại ở đó ư?
why did i stop there?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: